VIETNAMESE

Tự giác

tự ý thức, có ý thức

ENGLISH

Self-disciplined

  
ADJ

/sɛlf ˈdɪsɪplɪnd/

self-motivated

"Tự giác" là ý thức tự ý hành động mà không cần nhắc nhở hoặc ép buộc từ bên ngoài.

Ví dụ

1.

He is very self-disciplined in maintaining a healthy lifestyle.

Anh ấy rất tự giác trong việc duy trì lối sống lành mạnh.

2.

Self-disciplined students often achieve better results.

Học sinh tự giác thường đạt được kết quả tốt hơn.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Self-disciplined nhé! check Self-disciplined (Adjective) - Có tính tự giác hoặc khả năng tự kiểm soát Ví dụ: He is very self-disciplined in his studies. (Anh ấy rất tự giác trong việc học.) check Self-discipline (Noun) - Sự tự giác hoặc khả năng tự kiểm soát Ví dụ: Self-discipline is key to achieving success. (Sự tự giác là chìa khóa để đạt được thành công.) check Discipline (Noun) - Kỷ luật hoặc sự kiểm soát Ví dụ: Discipline is necessary in every aspect of life. (Kỷ luật cần thiết trong mọi khía cạnh của cuộc sống.) check Disciplined (Adjective) - Có tính kỷ luật hoặc được rèn luyện Ví dụ: The disciplined soldiers followed orders without hesitation. (Những người lính kỷ luật tuân theo mệnh lệnh mà không chần chừ.)