VIETNAMESE

Niềng

Mắc cài chỉnh nha

ENGLISH

Braces

  
NOUN

/breɪsɪz/

Orthodontic device

“Niềng” là phương pháp chỉnh nha sử dụng dây và mắc cài để điều chỉnh vị trí răng.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã niềng răng để chỉnh răng.

She got braces to fix her teeth.

2.

Niềng răng giúp cải thiện sự thẳng hàng của răng.

Braces improve dental alignment.

Ghi chú

Từ Niềng (Braces) là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Braces nhé! check Nghĩa 1: Công cụ nha khoa để chỉnh răng. Ví dụ: I got braces last year to fix my crooked teeth. (Tôi đã niềng răng năm ngoái để chỉnh lại răng khấp khểnh.) check Nghĩa 2: Dây đeo vai (quần yếm). Ví dụ: He wore red braces with his formal trousers. (Anh ấy đeo dây đeo vai màu đỏ với quần tây trang trọng.) check Nghĩa 3: Thanh giằng hoặc cấu trúc hỗ trợ. Ví dụ: The building required additional braces to stabilize its frame. (Tòa nhà cần thêm các thanh giằng để ổn định khung.) check Nghĩa 4: Sự chuẩn bị tinh thần (phản xạ). Ví dụ: She braced herself for the impact as the car skidded. (Cô ấy chuẩn bị tinh thần cho cú va chạm khi xe trượt bánh.)