VIETNAMESE

Ép tim ngoài lồng ngực

Nén ngực cấp cứu

word

ENGLISH

External chest compression

  
NOUN

/ɪkˈstɜːnl ʧɛst kəmˈprɛʃən/

CPR

“Ép tim ngoài lồng ngực” là thủ thuật cấp cứu bằng cách ấn lên ngực để kích thích tim hoạt động.

Ví dụ

1.

Ép tim ngoài lồng ngực đã cứu sống nạn nhân.

External chest compression saved the victim’s life.

2.

Ép tim ngoài lồng ngực là một phần của huấn luyện hồi sức tim phổi.

External chest compression is part of CPR training.

Ghi chú

Từ Ép tim ngoài lồng ngực là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học cấp cứu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cardiopulmonary resuscitation (CPR) - Hồi sức tim phổi Ví dụ: Cardiopulmonary resuscitation includes external chest compressions and artificial ventilation. (Hồi sức tim phổi bao gồm ép tim ngoài lồng ngực và thông khí nhân tạo.) check Manual chest compression - Ép ngực thủ công Ví dụ: Manual chest compression is critical in restoring blood circulation during cardiac arrest. (Ép ngực thủ công rất quan trọng để khôi phục lưu thông máu trong trường hợp ngừng tim.) check Emergency procedure - Thủ thuật cấp cứu Ví dụ: External chest compression is a standard emergency procedure in first aid. (Ép tim ngoài lồng ngực là thủ thuật cấp cứu tiêu chuẩn trong sơ cứu.)