VIETNAMESE

Tấm chắn giọt bắn

Dụng cụ bảo vệ

ENGLISH

Face shield

  
NOUN

/feɪs ʃiːld/

Protective gear

“Tấm chắn giọt bắn” là dụng cụ bảo vệ che mặt để ngăn giọt bắn chứa vi khuẩn hoặc virus.

Ví dụ

1.

Tấm chắn giọt bắn ngăn lây lan giọt bắn hiệu quả.

Face shields prevent droplet transmission effectively.

2.

Cô ấy đeo tấm chắn giọt bắn khi làm việc.

She wore a face shield at work.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của face shield nhé! check Protective face visor - Kính bảo vệ mặt

Phân biệt: Protective face visor nhấn mạnh vào chức năng bảo vệ mặt, thường được làm từ vật liệu trong suốt.

Ví dụ: The protective face visor is used in chemical laboratories. (Kính bảo vệ mặt được sử dụng trong các phòng thí nghiệm hóa học.) check Transparent shield - Tấm chắn trong suốt

Phân biệt: Transparent shield là thuật ngữ rộng hơn, có thể ám chỉ bất kỳ tấm chắn trong suốt nào, không chỉ giới hạn trong y tế.

Ví dụ: The transparent shield allows clear visibility while providing protection. (Tấm chắn trong suốt cho phép nhìn rõ ràng trong khi vẫn đảm bảo bảo vệ.) check Splash guard - Tấm chắn giọt bắn

Phân biệt: Splash guard thường được sử dụng để chỉ các tấm chắn giọt bắn trong công nghiệp hoặc ngoài y tế.

Ví dụ: The splash guard is used to protect workers from chemical splashes. (Tấm chắn giọt bắn được sử dụng để bảo vệ công nhân khỏi hóa chất bắn vào.)