VIETNAMESE
Tái tạo da
Phục hồi da
ENGLISH
Skin regeneration
/skɪn rɪˌdʒɛnəˈreɪʃən/
Dermatological therapy
“Tái tạo da” là quá trình phục hồi hoặc cải thiện cấu trúc và chức năng của da.
Ví dụ
1.
Tái tạo da cải thiện da bị tổn thương.
Skin regeneration improves damaged skin.
2.
Cô ấy đã thực hiện liệu pháp tái tạo da.
She underwent skin regeneration treatment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Skin regeneration nhé!
Skin rejuvenation - Làm trẻ hóa da
Phân biệt: Skin rejuvenation nhấn mạnh vào việc cải thiện vẻ ngoài và sự tươi trẻ của da, không chỉ tái tạo chức năng.
Ví dụ:
The clinic offers treatments for skin rejuvenation to reduce wrinkles.
(Phòng khám cung cấp các liệu pháp làm trẻ hóa da để giảm nếp nhăn.)
Wound healing - Làm lành vết thương
Phân biệt: Wound healing tập trung vào việc tái tạo da ở vùng bị tổn thương, như vết cắt hoặc bỏng.
Ví dụ:
The ointment promotes wound healing by stimulating new cell growth.
(Thuốc mỡ thúc đẩy làm lành vết thương bằng cách kích thích sự phát triển của tế bào mới.)
Epidermal repair - Sửa chữa lớp biểu bì
Phân biệt: Epidermal repair là một khía cạnh cụ thể của Skin regeneration, tập trung vào lớp ngoài của da.
Ví dụ: Epidermal repair is crucial for restoring the skin’s barrier function. (Sửa chữa lớp biểu bì rất quan trọng để khôi phục chức năng hàng rào của da.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết