VIETNAMESE

Thuốc bổ

Sản phẩm bổ sung

ENGLISH

Health supplement

  
NOUN

/hɛlθ ˈsʌplɪmənt/

Nutritional boost

“Thuốc bổ” là sản phẩm giúp cung cấp dưỡng chất và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Ví dụ

1.

Thuốc bổ hỗ trợ sức khỏe tổng thể.

Health supplements support overall wellness.

2.

Cô ấy dùng thuốc bổ hàng ngày.

She takes health supplements daily.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Health supplement nhé! check Nutritional supplement - Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng

Phân biệt: Nutritional supplement nhấn mạnh vào việc bổ sung các chất dinh dưỡng thiếu hụt, tương tự như health supplement.

Ví dụ: Nutritional supplements provide essential vitamins and minerals. (Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng cung cấp các vitamin và khoáng chất thiết yếu.) check Dietary supplement - Thực phẩm chức năng

Phân biệt: Dietary supplement thường được dùng để hỗ trợ chế độ ăn uống, bao gồm cả sản phẩm tăng cường sức khỏe tổng thể.

Ví dụ: Dietary supplements are popular among people with busy lifestyles. (Thực phẩm chức năng phổ biến với những người có lối sống bận rộn.) check Wellness product - Sản phẩm tăng cường sức khỏe

Phân biệt: Wellness product bao gồm cả các sản phẩm không phải thuốc nhưng hỗ trợ cải thiện sức khỏe.

Ví dụ: Wellness products promote overall well-being. (Các sản phẩm tăng cường sức khỏe hỗ trợ cải thiện sức khỏe tổng thể.)