VIETNAMESE

Thuốc hàn

Hóa chất hàn

ENGLISH

Welding flux

  
NOUN

/ˈwɛldɪŋ flʌks/

Soldering agent

“Thuốc hàn” là hợp chất dùng trong kỹ thuật hàn kim loại.

Ví dụ

1.

Thuốc hàn cải thiện chất lượng mối hàn.

Welding flux improves metal joint quality.

2.

Anh ấy dùng thuốc hàn trong công việc kim loại.

He used welding flux for the metalwork.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Welding flux nhé! check Soldering flux - Thuốc hàn thiếc

Phân biệt: Soldering flux là loại thuốc hàn dùng trong hàn thiếc và các vật liệu nhỏ hơn, không giống như welding flux dùng trong hàn kim loại lớn.

Ví dụ: Soldering flux ensures a clean bond in electrical components. (Thuốc hàn thiếc đảm bảo liên kết sạch sẽ trong các linh kiện điện tử.) check Brazing flux - Thuốc hàn đồng

Phân biệt: Brazing flux được sử dụng trong kỹ thuật hàn đồng hoặc hợp kim, khác với welding flux thường dùng cho thép.

Ví dụ: Brazing flux is essential for joining copper pipes. (Thuốc hàn đồng rất cần thiết để nối các ống đồng.) check Shielding gas - Khí bảo vệ

Phân biệt: Shielding gas không phải là hợp chất rắn như welding flux, nhưng cũng được sử dụng để bảo vệ mối hàn khỏi oxy và các tạp chất.

Ví dụ: Shielding gases improve the quality of the weld in MIG welding. (Khí bảo vệ cải thiện chất lượng mối hàn trong hàn MIG.)