VIETNAMESE
đánh nhịp
ENGLISH
Conducting
/kənˈdʌktɪŋ/
“Đánh nhịp” là hành động giữ nhịp và chỉ dẫn tốc độ trong âm nhạc.
Ví dụ
1.
Việc đánh nhịp của nhạc trưởng rất chính xác và truyền cảm hứng.
The maestro's conducting was precise and inspiring.
2.
Đánh nhịp là một kỹ năng thiết yếu cho bất kỳ nhạc trưởng nào.
Conducting is an essential skill for any orchestra leader.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ conducting nhé!
Conduct (Verb) - Chỉ huy, điều khiển
Ví dụ:
He will conduct the orchestra during the performance.
(Anh ấy sẽ chỉ huy dàn nhạc trong buổi biểu diễn.)
Conducted (Adjective) - Được thực hiện
Ví dụ:
The experiment was well conducted by the research team.
(Thí nghiệm được thực hiện tốt bởi nhóm nghiên cứu.)
Conductor (Noun) - Người chỉ huy dàn nhạc
Ví dụ:
The conductor led the orchestra with precision and passion.
(Người chỉ huy đã dẫn dắt dàn nhạc với sự chính xác và đam mê.)
Conductive (Adjective) - Có tính dẫn truyền
Ví dụ:
Copper is a highly conductive material.
(Đồng là một vật liệu có tính dẫn cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết