VIETNAMESE
hãnh tiến
giả tạo
ENGLISH
opportunistic
/ˌɒpərtjuːˈnɪstɪk/
self-serving, calculating
Hãnh tiến là một thuật ngữ dùng để chỉ những người có tài năng kém nhưng cố gắng ngoi lên để đạt được địa vị cao, không tương xứng với khả năng thực sự của mình. Họ thường dựa vào may mắn hoặc các yếu tố bên ngoài để có được thành công, thay vì dựa vào năng lực và thực lực của bản thân. Từ này thường mang ý nghĩa châm biếm hoặc chỉ trích đối tượng đó.
Ví dụ
1.
Sự hãnh tiến của anh ấy trong công ty khiến nhiều người bất ngờ.
His opportunistic rise in the company surprised many.
2.
Những người hãnh tiến hiếm khi nhận được sự tôn trọng.
Opportunistic individuals rarely earn respect.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của opportunistic nhé!
Exploitative – Lợi dụng
Phân biệt:
Exploitative nhấn mạnh hành động lợi dụng người khác hoặc tình huống để đạt được lợi ích, thường mang sắc thái tiêu cực rõ rệt hơn opportunistic, vốn có thể chỉ sự tận dụng cơ hội một cách linh hoạt.
Ví dụ:
The company’s exploitative practices caused public outrage.
(Các hoạt động lợi dụng của công ty đã gây ra sự phẫn nộ trong công chúng.)
Pragmatic – Thực dụng
Phân biệt:
Pragmatic tập trung vào việc giải quyết vấn đề dựa trên thực tế và hiệu quả, không mang nghĩa lợi dụng cơ hội như opportunistic.
Ví dụ:
She took a pragmatic approach to solving the financial issue.
(Cô ấy đã áp dụng cách tiếp cận thực dụng để giải quyết vấn đề tài chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết