VIETNAMESE

rụng hết răng

mất răng

ENGLISH

lose all teeth

  
VERB

/luːz ɔːl tiːθ/

lose teeth

Rụng hết răng là hiện tượng răng bị mất hoàn toàn, thường do tuổi già hoặc bệnh lý.

Ví dụ

1.

He lost all teeth due to his old age.

Anh ấy rụng hết răng vì tuổi già.

2.

The elderly man had lost all his teeth over the years.

Cụ ông đã mất hết răng theo năm tháng.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “lose all teeth” khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations: check Lose all teeth due to aging - Rụng hết răng do tuổi già Ví dụ: The elderly man lost all his teeth over time. (Cụ ông rụng hết răng theo thời gian.) check Lose all teeth from decay - Rụng hết răng do sâu Ví dụ: He lost all teeth because of severe tooth decay. (Anh ấy rụng hết răng vì sâu răng nghiêm trọng.) check Lose all teeth from injury - Rụng hết răng do chấn thương Ví dụ: She lost all teeth after the accident. (Cô ấy rụng hết răng sau tai nạn.)