VIETNAMESE

tín nghĩa

Trung thực

word

ENGLISH

Integrity

  
NOUN

/ɪnˈtɛɡrɪti/

Honesty

Tín nghĩa là sự đáng tin cậy và giữ lời hứa.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một người rất tín nghĩa.

He is a person of great integrity.

2.

Hành động của họ thể hiện sự tín nghĩa.

Their actions reflected integrity.

Ghi chú

Integrity là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Integrity nhé! checkNghĩa 1: Tính trung thực và sự kiên định với các giá trị đạo đức. Tiếng Anh: Integrity Vi dụ: His integrity is the reason everyone respects him. (Tính liêm chính của anh ấy là lý do khiến mọi người tôn trọng anh ấy.) checkNghĩa 2: Trạng thái nguyên vẹn, không bị tổn hại. Tiếng Anh: Integrity Vi dụ: The engineer ensured the structural integrity of the building. (Kỹ sư đảm bảo tính nguyên vẹn của cấu trúc tòa nhà.) checkNghĩa 3: Tính nhất quán và sự toàn vẹn trong hành động hoặc suy nghĩ. Tiếng Anh: Integrity Vi dụ: The integrity of the team’s efforts led to their success. (Tính nhất quán trong nỗ lực của đội đã dẫn đến thành công của họ.)