VIETNAMESE

đàn

ENGLISH

Instrument

  
NOUN

/ˈɪnstrʊmənt/

“Đàn” là nhạc cụ dùng để tạo âm thanh bằng dây, gõ hoặc kéo.

Ví dụ

1.

Đàn làm tăng chiều sâu cho dàn nhạc.

The instrument added depth to the orchestra.

2.

Đàn đã được chỉnh âm cẩn thận trước buổi hòa nhạc.

The instrument was carefully tuned before the concert.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ Instrument nhé! check Instrument (Noun) - Nhạc cụ Ví dụ: The violin is a versatile instrument used in many genres. (Đàn vĩ cầm là một nhạc cụ đa năng được sử dụng trong nhiều thể loại.) check Instrumental (Adjective) - Thuộc về nhạc cụ hoặc bản nhạc không lời Ví dụ: The instrumental track highlighted the beauty of the melody. (Bản nhạc không lời làm nổi bật vẻ đẹp của giai điệu.) check Instrumentation (Noun) - Cách sắp xếp nhạc cụ trong một bản nhạc Ví dụ: The instrumentation in the symphony was intricate and beautiful. (Cách phối nhạc cụ trong bản giao hưởng rất phức tạp và đẹp mắt.) check Instrumentally (Adverb) - Về mặt nhạc cụ Ví dụ: The piece was instrumentally complex and required skilled players. (Bản nhạc phức tạp về mặt nhạc cụ và đòi hỏi những người chơi có kỹ năng.)