VIETNAMESE
hứng
cảm hứng
ENGLISH
inspiration
/ˌɪnspəˈreɪʃən/
motivation, enthusiasm
Hứng là trạng thái có cảm hứng hoặc sự hứng thú với một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy tìm thấy hứng từ thiên nhiên cho tác phẩm của mình.
He found inspiration in nature for his artwork.
2.
Hứng thường dẫn đến sự sáng tạo.
Inspiration often leads to creativity.
Ghi chú
Hứng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ hứng nhé!
Nghĩa 1: Sự quan tâm hoặc niềm đam mê đối với một hoạt động hoặc chủ đề.
Tiếng Anh: Interest
Ví dụ: She has a strong interest in painting.
(Cô ấy rất hứng thú với việc vẽ tranh.)
Nghĩa 2: Hành động đón nhận hoặc bắt lấy thứ gì đó.
Tiếng Anh: Catch
Ví dụ: He tried to catch the ball before it hit the ground.
(Anh ấy cố hứng lấy quả bóng trước khi nó chạm đất.)
Nghĩa 3: Tâm trạng hào hứng bất ngờ và tự phát.
Tiếng Anh: Impulse
Ví dụ: On an impulse, he decided to book a trip to Paris.
(Theo hứng bất chợt, anh ấy quyết định đặt một chuyến đi đến Paris.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết