VIETNAMESE
Thể cách
phong cách, cách thức
ENGLISH
Manner
/ˈmænər/
Style, Method
Thể cách là phong cách hoặc cách thức thể hiện trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ
1.
Anh ấy nói chuyện với thể cách lịch sự.
He spoke with a polite manner.
2.
Phong cách ăn mặc của cô ấy rất chuyên nghiệp.
Her manner of dressing is very professional.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Manner khi nói hoặc viết nhé!
In a professional manner - Một cách chuyên nghiệp
Ví dụ: The meeting was conducted in a professional manner.
(Cuộc họp được tiến hành một cách chuyên nghiệp.)
In a polite manner - Một cách lịch sự
Ví dụ: He always speaks to customers in a polite manner.
(Anh ấy luôn nói chuyện với khách hàng một cách lịch sự.)
In a similar manner - Theo cách tương tự
Ví dụ: The tasks were completed in a similar manner to the previous project.
(Các nhiệm vụ được hoàn thành theo cách tương tự như dự án trước đó.)
In all manner of [something] - Với mọi loại [điều gì đó]
Ví dụ: The store sells items in all manner of shapes and sizes.
(Cửa hàng bán các mặt hàng với mọi loại hình dạng và kích thước.)
Manner of speaking - Phong cách nói chuyện
Ví dụ: His manner of speaking was engaging and persuasive.
(Phong cách nói chuyện của anh ấy hấp dẫn và đầy thuyết phục.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết