VIETNAMESE
Mặt hiển thị tinh thể lỏng
Màn hình hiển thị
ENGLISH
LCD display
/ɛl-siː-diː ˈdɪspleɪ/
Liquid crystal screen
“Mặt hiển thị tinh thể lỏng” là màn hình dùng công nghệ tinh thể lỏng để hiển thị thông tin.
Ví dụ
1.
Mặt hiển thị tinh thể lỏng được sử dụng rộng rãi trong thiết bị y tế.
LCD displays are widely used in medical devices.
2.
Máy có mặt hiển thị tinh thể lỏng tiên tiến.
The machine featured an advanced LCD display.
Ghi chú
LCD display là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ và điện tử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Liquid crystal screen - Màn hình tinh thể lỏng
Ví dụ: LCD displays are based on liquid crystal screen technology.
(Mặt hiển thị tinh thể lỏng dựa trên công nghệ màn hình tinh thể lỏng.)
Flat-panel display - Màn hình phẳng
Ví dụ: The LCD display is a popular type of flat-panel display.
(Mặt hiển thị tinh thể lỏng là một loại màn hình phẳng phổ biến.)
Digital monitor - Màn hình kỹ thuật số
Ví dụ: An LCD display serves as a high-quality digital monitor for devices.
(Mặt hiển thị tinh thể lỏng hoạt động như một màn hình kỹ thuật số chất lượng cao cho các thiết bị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết