VIETNAMESE

sự đam mê

sự say mê

ENGLISH

passion

  
NOUN

/ˈpæʃən/

enthusiasm, fervor

Sự đam mê là cảm xúc mãnh liệt dành cho một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Sự đam mê nghệ thuật của cô ấy thể hiện rõ trong công việc của mình.

Her passion for art is evident in her work.

2.

Sự đam mê thúc đẩy con người đạt được những điều vĩ đại.

Passion drives people to achieve greatness.

Ghi chú

Sự đam mê là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sự đam mê nhé! check Nghĩa 1: Cảm xúc mãnh liệt dành cho một sở thích hoặc lĩnh vực nào đó. Tiếng Anh: Passion Ví dụ: Her passion for painting is evident in her artwork. (Sự đam mê hội họa của cô ấy thể hiện rõ trong các tác phẩm của mình.) check Nghĩa 2: Tình yêu mãnh liệt hoặc cảm xúc mạnh đối với một người. Tiếng Anh: Desire Ví dụ: His desire for her grew stronger every day. (Sự đam mê dành cho cô ấy của anh ấy càng ngày càng lớn.)