VIETNAMESE

Thuốc chữa bệnh

Thuốc chữa trị

ENGLISH

Medicine

  
NOUN

/ˈmɛdɪsɪn/

Treatment remedy

“Thuốc chữa bệnh” là sản phẩm dùng để điều trị hoặc cải thiện tình trạng sức khỏe.

Ví dụ

1.

Thuốc chữa bệnh hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng.

The medicine effectively treated the infection.

2.

Anh ấy uống thuốc theo chỉ định của bác

He took the medicine as prescribed by the doctor.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ medicine khi nói hoặc viết nhé! check Prescribe medicine - Kê đơn thuốc Ví dụ: The doctor prescribed medicine for his chronic condition. (Bác sĩ kê đơn thuốc cho tình trạng mãn tính của anh ấy.) check Take medicine - Uống thuốc Ví dụ: You should take medicine as directed by your physician. (Bạn nên uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ.) check Over-the-counter medicine - Thuốc không cần kê đơn Ví dụ: Over-the-counter medicines are available for minor ailments like colds. (Thuốc không cần kê đơn có sẵn để điều trị các bệnh nhẹ như cảm lạnh.)