VIETNAMESE
Test kháng nguyên
Kiểm tra kháng nguyên
ENGLISH
Antigen test
/ˈæntɪʤən tɛst/
Rapid diagnostic test
“Test kháng nguyên” là xét nghiệm phát hiện kháng nguyên của virus trong cơ thể.
Ví dụ
1.
Test kháng nguyên nhanh và hiệu quả.
Antigen tests are quick and effective.
2.
Phòng khám cung cấp test kháng nguyên hàng ngày.
The clinic offers antigen tests daily.
Ghi chú
Từ Test kháng nguyên là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học và chẩn đoán. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Rapid antigen test - Xét nghiệm kháng nguyên nhanh
Ví dụ:
The rapid antigen test provides results within 15 minutes.
(Xét nghiệm kháng nguyên nhanh cung cấp kết quả trong vòng 15 phút.)
Immune response - Phản ứng miễn dịch
Ví dụ:
Antigen tests detect proteins related to the virus triggering an immune response.
(Xét nghiệm kháng nguyên phát hiện các protein liên quan đến virus kích hoạt phản ứng miễn dịch.)
Diagnostic accuracy - Độ chính xác chẩn đoán
Ví dụ:
The diagnostic accuracy of antigen tests has improved significantly.
(Độ chính xác chẩn đoán của xét nghiệm kháng nguyên đã được cải thiện đáng kể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết