VIETNAMESE
Thuốc ngậm
Thuốc tan chậm, viên ngậm
ENGLISH
Lozenge
/ˈlɒzɪnʤ/
Throat soother
“Thuốc ngậm” là loại thuốc được giữ trong miệng để hấp thụ dần qua niêm mạc.
Ví dụ
1.
Thuốc ngậm làm dịu cổ họng.
Lozenges help relieve throat irritation.
2.
Cô ấy ngậm thuốc trị đau họng.
She took a lozenge for her sore throat.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Lozenge nhé!
Throat lozenge - Viên ngậm đau họng
Phân biệt: Throat lozenge là loại viên ngậm tập trung vào việc giảm đau họng và làm dịu cổ họng.
Ví dụ:
Throat lozenges relieve irritation caused by coughing.
(Viên ngậm đau họng làm giảm kích ứng do ho gây ra.)
Medicated candy - Kẹo ngậm chứa thuốc
Phân biệt: Medicated candy có thể là dạng kẹo chứa thuốc, giống như viên ngậm nhưng thường có thêm hương vị dễ chịu.
Ví dụ:
Medicated candies are popular for soothing a sore throat.
(Kẹo ngậm chứa thuốc rất phổ biến để làm dịu cổ họng đau.)
Cough drop - Viên ngậm ho
Phân biệt: Cough drop là một dạng cụ thể của lozenge, thường chứa thành phần làm giảm ho.
Ví dụ: Cough drops help suppress coughing and ease breathing. (Viên ngậm ho giúp giảm ho và dễ thở hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết