VIETNAMESE

giải buồn

sự khuây khỏa

ENGLISH

distraction

  
NOUN

/dɪˈstrækʃən/

diversion, relief

Giải buồn là hành động làm giảm bớt nỗi buồn hoặc cảm giác chán nản.

Ví dụ

1.

Đọc sách mang lại sự giải buồn khỏi những lo âu hàng ngày.

Reading provides distraction from daily worries.

2.

Âm nhạc đóng vai trò là sự giải buồn trong thời gian khó khăn.

Music serves as a distraction during hard times.

Ghi chú

Giải buồn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ giải buồn nhé! check Nghĩa 1: Làm giảm bớt nỗi buồn thông qua các hoạt động hoặc lời an ủi. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Consolation Ví dụ: She offered words of consolation to her grieving friend. (Cô ấy đưa ra những lời an ủi cho người bạn đang đau buồn của mình.) check Nghĩa 2: Tham gia vào các hoạt động để quên đi sự buồn bã. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Distraction Ví dụ: Watching a movie was a good distraction to lift his spirits. (Xem phim là một cách giải buồn tốt để nâng cao tinh thần của anh ấy.)