VIETNAMESE

Sinh phẩm

Sản phẩm sinh học

ENGLISH

Bioproduct

  
NOUN

/ˈbaɪəʊˌprɒdʌkt/

Biological substance

“Sinh phẩm” là sản phẩm được chiết xuất từ sinh vật, thường dùng trong y học hoặc nghiên cứu.

Ví dụ

1.

Sinh phẩm rất cần thiết trong y học hiện đại.

Bioproducts are essential in modern medicine.

2.

Phòng thí nghiệm sử dụng sinh phẩm để nghiên cứu.

The laboratory uses bioproducts for research.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bioproduct nhé! check Biomaterial - Vật liệu sinh học

Phân biệt: Biomaterial nhấn mạnh vào các vật liệu sinh học có nguồn gốc từ sinh vật, thường được dùng trong y học và công nghệ.

Ví dụ: Biomaterials like collagen are used in tissue engineering. (Các vật liệu sinh học như collagen được sử dụng trong kỹ thuật mô.) check Bio-derived product - Sản phẩm có nguồn gốc sinh học

Phân biệt: Bio-derived product là thuật ngữ mô tả sản phẩm có nguồn gốc từ sinh vật, tập trung vào nguyên liệu hơn là công dụng.

Ví dụ: Bio-derived products are gaining popularity in sustainable industries. (Các sản phẩm có nguồn gốc sinh học ngày càng phổ biến trong các ngành công nghiệp bền vững.) check Biotech product - Sản phẩm công nghệ sinh học

Phân biệt: Biotech product thường ám chỉ các sản phẩm được sản xuất hoặc cải tiến thông qua công nghệ sinh học, bao gồm cả thuốc và thực phẩm bổ sung.

Ví dụ: Vaccines are one of the most well-known biotech products. (Vaccine là một trong những sản phẩm công nghệ sinh học nổi tiếng nhất.)