VIETNAMESE

hèn

nhát gan

ENGLISH

cowardly

  
ADJ

/ˈkaʊədli/

timid, fearful

Hèn là tính cách nhút nhát, không dám đối mặt với khó khăn.

Ví dụ

1.

Hành vi hèn của anh ấy làm bạn bè thất vọng.

His cowardly behavior disappointed his friends.

2.

Hành động hèn thường dẫn đến hối tiếc.

Cowardly actions often lead to regret.

Ghi chú

Hèn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ hèn nhé! check Nghĩa 1: Thiếu can đảm, nhút nhát trước thử thách hoặc nguy hiểm. Tiếng Anh: Cowardly Ví dụ: He was too cowardly to confront his fears. (Anh ấy quá hèn để đối mặt với nỗi sợ của mình.) check Nghĩa 2: Có hành vi thấp hèn, không đáng kính trọng. Tiếng Anh: Despicable Ví dụ: His despicable actions revealed his true character. (Những hành động hèn hạ của anh ấy đã bộc lộ bản chất thật của mình.) check Nghĩa 3: Có địa vị hoặc vai trò thấp kém trong xã hội. Tiếng Anh: Lowly Ví dụ: He rose from a lowly position to become the company’s CEO. (Anh ấy vươn lên từ một vị trí thấp kém để trở thành CEO của công ty.)