VIETNAMESE
thiếu tự tin
Tự ti
ENGLISH
Insecure
/ˌɪnˈsɪkjʊr/
Unconfident
Thiếu tự tin là cảm giác không chắc chắn về năng lực hoặc giá trị bản thân.
Ví dụ
1.
Cô ấy cảm thấy thiếu tự tin về khả năng của mình.
She felt insecure about her abilities.
2.
Anh ấy thiếu tự tin trong các tình huống xã hội
He was insecure in social settings.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Insecure (Thiếu tự tin) nhé!
Self-doubting – Tự nghi ngờ bản thân
Phân biệt:
Self-doubting không chắc chắn về giá trị hoặc khả năng của mình.
Ví dụ:
Her self-doubting nature affected her performance.
(Tính cách tự nghi ngờ bản thân của cô ấy ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc.)
Vulnerable – Dễ bị tổn thương
Phân biệt:
Vulnerable thể hiện trạng thái dễ bị ảnh hưởng hoặc tổn thương.
Ví dụ:
He felt vulnerable in the new environment.
(Anh ấy cảm thấy dễ bị tổn thương trong môi trường mới.)
Unconfident – Thiếu tự tin
Phân biệt:
Unconfident không tin vào khả năng hoặc sự lựa chọn của bản thân.
Ví dụ:
She was unconfident about her presentation skills.
(Cô ấy thiếu tự tin về kỹ năng thuyết trình của mình.)
Anxious – Lo lắng
Phân biệt:
Anxious mang cảm giác bất an và sợ hãi, đặc biệt là trong những tình huống chưa quen.
Ví dụ:
He was anxious about meeting new people.
(Anh ấy lo lắng khi gặp gỡ những người mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết