VIETNAMESE

Lời chẩn đoán bệnh

Chẩn đoán y khoa

ENGLISH

Medical diagnosis

  
NOUN

/ˈmɛdɪkəl ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/

Clinical evaluation

“Lời chẩn đoán bệnh” là kết luận y khoa về tình trạng sức khỏe dựa trên kiểm tra.

Ví dụ

1.

Lời chẩn đoán bệnh của bác sĩ rất chính xác.

The doctor's medical diagnosis was accurate.

2.

Cô ấy đã nhận được lời chẩn đoán bệnh chi tiết.

She received a detailed medical diagnosis.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Medical diagnosis nhé! check Clinical diagnosis - Chẩn đoán lâm sàng

Phân biệt: Clinical diagnosis dựa trên các triệu chứng lâm sàng và kết quả kiểm tra thể chất, không phải xét nghiệm.

Ví dụ: The clinical diagnosis was confirmed after further tests. (Chẩn đoán lâm sàng được xác nhận sau các xét nghiệm bổ sung.) check Diagnostic conclusion - Kết luận chẩn đoán

Phân biệt: Diagnostic conclusion là kết quả cuối cùng dựa trên toàn bộ quá trình kiểm tra và xét nghiệm y khoa.

Ví dụ: The diagnostic conclusion indicated a mild case of pneumonia. (Kết luận chẩn đoán cho thấy một trường hợp viêm phổi nhẹ.) check Health assessment result - Kết quả đánh giá sức khỏe

Phân biệt: Health assessment result là thuật ngữ chung, bao gồm cả kết luận y khoa và các khuyến nghị liên quan.

Ví dụ: The health assessment result highlighted the need for lifestyle changes. (Kết quả đánh giá sức khỏe nhấn mạnh sự cần thiết của thay đổi lối sống.)