VIETNAMESE

Cải tiến

Thay đổi tích cực

ENGLISH

Improvement

  
NOUN

/ɪmˈpruːvmənt/

Innovation, upgrade

“Cải tiến” là việc nâng cấp hoặc thay đổi để cải thiện chức năng hoặc hiệu quả của sản phẩm.

Ví dụ

1.

Cải tiến mới tăng hiệu quả sản phẩm.

The new improvement boosted product efficiency.

2.

Đội tập trung vào các cải tiến công nghệ.

The team focused on technological improvements.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ improvement khi nói hoặc viết nhé! check Make an improvement - Thực hiện cải tiến Ví dụ: The team made an improvement to the software interface. (Nhóm đã thực hiện cải tiến giao diện phần mềm.) check Show improvement - Thể hiện sự cải tiến Ví dụ: Her skills showed significant improvement after training. (Kỹ năng của cô ấy đã thể hiện sự cải tiến đáng kể sau khóa đào tạo.) check Room for improvement - Cần cải thiện Ví dụ: Although the project is good, there’s still room for improvement. (Dù dự án rất tốt, nhưng vẫn cần cải thiện thêm.)