VIETNAMESE
Giải phẫu xương đùi
Phẫu thuật xương đùi
ENGLISH
Femur surgery
/ˈfiːmə ˈsɜːdʒəri/
Orthopedic procedure
“Giải phẫu xương đùi” là quá trình mổ xương đùi để chữa trị hoặc chỉnh hình.
Ví dụ
1.
Giải phẫu xương đùi là một thủ thuật y tế phức tạp.
Femur surgery is a complex medical procedure.
2.
Bệnh nhân hồi phục tốt sau giải phẫu xương đùi.
The patient recovered well after femur surgery.
Ghi chú
Giải phẫu xương đùi là một từ vựng thuộc lĩnh vực phẫu thuật chỉnh hình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Orthopedic surgery - Phẫu thuật chỉnh hình
Ví dụ: Orthopedic surgery often involves procedures like femur surgery.
(Phẫu thuật chỉnh hình thường bao gồm các thủ tục như mổ xương đùi.)
Bone fixation - Cố định xương
Ví dụ: Bone fixation is essential after femur surgery to ensure proper healing.
(Cố định xương là điều cần thiết sau mổ xương đùi để đảm bảo lành đúng cách.)
Postoperative care - Chăm sóc sau phẫu thuật
Ví dụ: Proper postoperative care is crucial for recovery after femur surgery.
(Chăm sóc sau phẫu thuật đúng cách là điều quan trọng để phục hồi sau mổ xương đùi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết