VIETNAMESE
Thuốc xịt muỗi
Thuốc chống muỗi
ENGLISH
Mosquito spray
/mɒˈskiːtəʊ spreɪ/
Insect repellent
“Thuốc xịt muỗi” là sản phẩm dùng để diệt hoặc xua đuổi muỗi.
Ví dụ
1.
Thuốc xịt muỗi đuổi muỗi hiệu quả.
Mosquito sprays keep mosquitoes away effectively.
2.
Cô ấy dùng thuốc xịt muỗi trong phòng.
She used mosquito spray in her room.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Mosquito spray nhé!
Insect repellent - Thuốc xua đuổi côn trùng
Phân biệt: Insect repellent là thuật ngữ chung cho các sản phẩm xua đuổi côn trùng, bao gồm cả muỗi.
Ví dụ:
Insect repellents are effective in preventing mosquito bites.
(Thuốc xua đuổi côn trùng hiệu quả trong việc ngăn muỗi đốt.)
Bug spray - Thuốc xịt côn trùng
Phân biệt: Bug spray nhấn mạnh vào sản phẩm xịt cho nhiều loại côn trùng, không chỉ riêng muỗi.
Ví dụ:
Bug sprays are commonly used during outdoor activities.
(Thuốc xịt côn trùng thường được sử dụng trong các hoạt động ngoài trời.)
Aerosol repellent - Thuốc xịt khí đuổi côn trùng
Phân biệt: Aerosol repellent là dạng xịt khí, dễ sử dụng và phổ biến hơn trong các sản phẩm đuổi muỗi.
Ví dụ: Aerosol repellents provide quick and easy protection against mosquitoes. (Thuốc xịt khí đuổi côn trùng cung cấp sự bảo vệ nhanh chóng và tiện lợi chống muỗi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết