VIETNAMESE

giận mà không nói ra được

sự nén giận

ENGLISH

suppressed anger

  
NOUN

/səˈprɛst ˈæŋɡər/

repressed anger

Giận mà không nói ra được là cảm giác tức giận nhưng không thể bày tỏ.

Ví dụ

1.

Giận mà không nói ra được có thể dẫn đến các vấn đề cảm xúc.

Suppressed anger can lead to emotional issues.

2.

Sự giận mà không nói ra được của anh ấy thể hiện qua hành động.

His suppressed anger was visible in his actions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ suppressed anger khi nói hoặc viết nhé! check Feel suppressed anger – Cảm thấy tức giận bị kìm nén Ví dụ: He felt suppressed anger when his opinions were dismissed without consideration. (Anh ấy cảm thấy tức giận bị kìm nén khi ý kiến của mình bị bác bỏ mà không được xem xét.) check Release suppressed anger – Giải tỏa cơn giận bị kìm nén Ví dụ: She went for a run to release her suppressed anger after the argument. (Cô ấy đi chạy để giải tỏa cơn giận bị kìm nén sau cuộc cãi vã.) check Suppressed anger builds up – Cơn giận bị kìm nén tích tụ Ví dụ: Over time, his suppressed anger built up and led to a major outburst. (Theo thời gian, cơn giận bị kìm nén của anh ấy tích tụ và dẫn đến một cơn bùng phát lớn.)