VIETNAMESE

rửa tay

làm sạch tay

ENGLISH

wash hands

  
VERB

/wɒʃ hændz/

sanitize hands

Rửa tay là hành động làm sạch tay bằng nước và xà phòng.

Ví dụ

1.

He washed his hands before cooking.

Anh ấy rửa tay trước khi nấu ăn.

2.

Always wash your hands to avoid germs.

Luôn rửa tay để tránh vi trùng.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “wash hands” khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations: check Wash hands with soap - Rửa tay bằng xà phòng Ví dụ: Always wash your hands with soap before eating. (Luôn rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn.) check Wash hands to prevent germs - Rửa tay để ngăn ngừa vi trùng Ví dụ: He washed his hands carefully to prevent germs. (Anh ấy rửa tay cẩn thận để ngăn ngừa vi trùng.) check Wash hands frequently - Rửa tay thường xuyên Ví dụ: During the pandemic, people were advised to wash hands frequently. (Trong đại dịch, mọi người được khuyên rửa tay thường xuyên.)