VIETNAMESE
hiền mẫu
mẹ hiền
ENGLISH
virtuous mother
/ˈvɜːtʃuəs ˈmʌðər/
devoted mother, good mom
Hiền mẫu là người mẹ mẫu mực, tốt bụng và yêu thương con cái.
Ví dụ
1.
Cô ấy được biết đến như một hiền mẫu trong cộng đồng.
She was known as a virtuous mother in her community.
2.
Hiền mẫu xây dựng gia đình vững chắc.
Virtuous mothers shape strong families.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của virtuous mother nhé!
Devoted mother – Người mẹ tận tụy
Phân biệt:
Devoted mother tập trung vào sự chăm sóc và hy sinh cho con cái, trong khi virtuous mother nhấn mạnh phẩm chất đạo đức và gương mẫu.
Ví dụ:
She is a devoted mother who puts her children’s needs above her own.
(Cô ấy là một người mẹ tận tụy luôn đặt nhu cầu của con mình lên trên.)
Exemplary mother – Người mẹ mẫu mực
Phân biệt:
Exemplary mother nhấn mạnh sự gương mẫu trong cách nuôi dạy con, tương tự virtuous mother nhưng mang sắc thái hiện đại hơn.
Ví dụ:
Her dedication makes her an exemplary mother.
(Sự cống hiến của cô ấy khiến cô trở thành một người mẹ mẫu mực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết