VIETNAMESE
thiên lệch
Lệch lạc
ENGLISH
Biased
/ˈbaɪəst/
Prejudiced
Thiên lệch là không công bằng, ưu ái hoặc nghiêng về một phía.
Ví dụ
1.
Ý kiến của anh ấy có vẻ thiên lệch.
His opinion seemed biased.
2.
Bản báo cáo rõ ràng có tính thiên lệch.
The report was clearly biased.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Biased nhé!
Prejudiced – Định kiến
Phân biệt:
Prejudiced thể hiện quan điểm thiên vị hoặc phân biệt đối xử dựa trên thành kiến.
Ví dụ:
His decisions were prejudiced by personal opinions.
(Quyết định của anh ấy bị ảnh hưởng bởi định kiến cá nhân.)
Partial – Thiên vị
Phân biệt:
Partial thường chỉ sự không công bằng, ưu ái một bên hơn bên khác.
Ví dụ:
The review seemed partial towards the author.
(Bài đánh giá có vẻ thiên vị tác giả.)
One-sided – Phiến diện
Phân biệt:
One-sided thể hiện chỉ tập trung vào một phía mà không xem xét toàn bộ vấn đề.
Ví dụ:
The argument was completely one-sided.
(Lập luận hoàn toàn mang tính phiến diện.)
Slanted – Lệch lạc
Phân biệt:
Slanted chỉ việc đưa ra thông tin hoặc quan điểm có xu hướng nghiêng về một phía.
Ví dụ:
The article presented a slanted view of the issue.
(Bài báo trình bày một quan điểm lệch lạc về vấn đề.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết