VIETNAMESE

hàm oan

sự oan uổng

ENGLISH

wrongful accusation

  
NOUN

/ˈrɒŋfl ˌækjʊˈzeɪʃən/

false charge, misjudgment

Hàm oan là bị buộc tội hoặc hiểu lầm không đúng sự thật.

Ví dụ

1.

Anh ấy chịu đựng sự hàm oan.

He suffered from a wrongful accusation.

2.

Hàm oan phá hủy danh tiếng của một người.

Wrongful accusations destroy reputations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wrongful accusation nhé! check False allegation – Cáo buộc sai trái Phân biệt: False allegation nhấn mạnh sự không chính xác hoặc bịa đặt của một cáo buộc, tương tự wrongful accusation nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý. Ví dụ: The court dismissed the false allegations against her. (Tòa án đã bác bỏ những cáo buộc sai trái chống lại cô ấy.) check Unjust blame – Trách móc không công bằng Phân biệt: Unjust blame tập trung vào việc đổ lỗi không công bằng, nhẹ hơn wrongful accusation, vốn thường mang tính nghiêm trọng hơn. Ví dụ: He felt hurt by the unjust blame from his coworkers. (Anh ấy cảm thấy tổn thương vì sự trách móc không công bằng từ đồng nghiệp.) check Baseless claim – Lời cáo buộc không có cơ sở Phân biệt: Baseless claim nhấn mạnh rằng cáo buộc không có căn cứ hoặc bằng chứng, tương tự wrongful accusation nhưng thường ám chỉ rõ sự vô căn cứ. Ví dụ: The baseless claims against him damaged his reputation. (Những lời cáo buộc không có căn cứ chống lại anh ấy đã làm tổn hại danh tiếng của anh ấy.)