VIETNAMESE

Lấy dấu răng

Tạo khuôn răng

ENGLISH

Mold teeth

  
VERB

/məʊld tiːθ/

Impression teeth

“Lấy dấu răng” là hành động ghi lại hình dáng hàm răng để phục vụ điều trị nha khoa.

Ví dụ

1.

Nha sĩ lấy dấu răng để làm niềng răng.

The dentist molded teeth for braces.

2.

Cô ấy lấy dấu răng để làm răng giả.

She molded teeth for dental prostheses.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mold teeth nhé! check Take a dental impression - Lấy khuôn răng

Phân biệt: Take a dental impression là thuật ngữ chuyên ngành, tập trung vào việc tạo khuôn răng để điều trị nha khoa.

Ví dụ: The dentist took a dental impression for the crown fitting. (Nha sĩ đã lấy khuôn răng để lắp mão răng.) check Record dental structure - Ghi lại cấu trúc răng

Phân biệt: Record dental structure nhấn mạnh việc thu thập dữ liệu về hình dáng và cấu trúc răng, thường dưới dạng kỹ thuật số.

Ví dụ: The dental clinic uses advanced technology to record dental structures. (Phòng khám nha khoa sử dụng công nghệ tiên tiến để ghi lại cấu trúc răng.) check Create a dental mold - Tạo khuôn răng

Phân biệt: Create a dental mold nhấn mạnh vào quá trình tạo ra khuôn mẫu từ hàm răng thật, không chỉ là hành động ghi nhận.

Ví dụ: A dental mold is necessary for designing braces. (Một khuôn răng là cần thiết để thiết kế niềng răng.)