VIETNAMESE
hoang tưởng
ảo tưởng
ENGLISH
delusion
/dɪˈluːʒən/
hallucination, illusion
Hoang tưởng là trạng thái tâm lý không thực tế, thường do rối loạn tinh thần.
Ví dụ
1.
Anh ấy mắc chứng hoang tưởng về sự vĩ đại.
He suffers from delusions of grandeur.
2.
Hoang tưởng có thể làm gián đoạn cuộc sống bình thường.
Delusions can disrupt normal life.
Ghi chú
Hoang tưởng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ hoang tưởng nhé!
Nghĩa 1: Trạng thái tin tưởng vào những điều không thực tế hoặc không có cơ sở.
Tiếng Anh: Delusion
Ví dụ: He suffered from the delusion that he was being watched.
(Anh ấy bị hoang tưởng rằng mình đang bị theo dõi.)
Nghĩa 2: Tình trạng tâm lý bất thường, thường liên quan đến rối loạn tâm thần.
Tiếng Anh: Paranoia
Ví dụ: Her paranoia led her to avoid social interactions.
(Sự hoang tưởng khiến cô ấy tránh giao tiếp xã hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết