VIETNAMESE
Phẫu thuật chỉnh hình
Chỉnh hình xương
ENGLISH
Orthopedic surgery
/ˌɔːθəˈpiːdɪk ˈsɜːdʒəri/
Bone surgery
“Phẫu thuật chỉnh hình” là quá trình mổ để điều chỉnh xương hoặc cơ bắp bị biến dạng.
Ví dụ
1.
Phẫu thuật chỉnh hình giúp cải thiện khả năng vận động.
Orthopedic surgery improves mobility.
2.
Anh ấy chuyên về phẫu thuật chỉnh hình.
He specializes in orthopedic surgery.
Ghi chú
Orthopedic surgery là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học và phẫu thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Bone realignment - Điều chỉnh xương
Ví dụ: Orthopedic surgery often involves bone realignment to correct deformities.
(Phẫu thuật chỉnh hình thường bao gồm điều chỉnh xương để sửa chữa các biến dạng.)
Joint repair - Sửa chữa khớp
Ví dụ: Joint repair is a common procedure in orthopedic surgery.
(Sửa chữa khớp là một thủ thuật phổ biến trong phẫu thuật chỉnh hình.)
Musculoskeletal treatment - Điều trị cơ xương khớp
Ví dụ: Orthopedic surgery addresses musculoskeletal injuries and disorders.
(Phẫu thuật chỉnh hình giải quyết các chấn thương và rối loạn cơ xương khớp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết