VIETNAMESE
tinh thần cảnh giác
Sự cảnh giác
ENGLISH
Vigilance
/ˈvɪdʒɪləns/
Alertness
Tinh thần cảnh giác là trạng thái luôn sẵn sàng đối phó với các nguy cơ tiềm ẩn.
Ví dụ
1.
Tinh thần cảnh giác của anh ấy đã ngăn chặn một tai nạn nghiêm trọng.
His vigilance prevented a serious accident.
2.
Cô ấy hành động với tinh thần cảnh giác trong cuộc họp.
She acted with vigilance in the meeting.
Ghi chú
Tinh thần cảnh giác là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tinh thần cảnh giác nhé!
Nghĩa 1: Sự cảnh giác.
Tiếng Anh: Vigilance
Ví dụ: His vigilance prevented a serious accident.
(Sự cảnh giác của anh ấy đã ngăn chặn một tai nạn nghiêm trọng.)
Nghĩa 2: Sự tỉnh táo.
Tiếng Anh: Alertness
Ví dụ: She acted with alertness during the emergency.
(Cô ấy hành động với sự tỉnh táo trong tình huống khẩn cấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết