VIETNAMESE

Dịch cân kinh

Phương pháp cổ truyền

ENGLISH

Qigong

  
NOUN

/ˈtʃiːˌɡɒŋ/

Energy exercise

“Dịch cân kinh” là phương pháp luyện tập cổ truyền để cân bằng cơ thể và cải thiện sức khỏe.

Ví dụ

1.

Dịch cân kinh cải thiện dòng năng lượng và sức khỏe.

Qigong improves energy flow and health.

2.

Anh ấy tập dịch cân kinh hàng ngày để thư giãn.

He practices Qigong daily for relaxation.

Ghi chú

Từ Dịch cân kinh là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học cổ truyền và luyện tập sức khỏe. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Energy flow - Dòng năng lượng Ví dụ: Qigong focuses on balancing the energy flow within the body. (Dịch cân kinh tập trung vào việc cân bằng dòng năng lượng trong cơ thể.) check Meditative movement - Chuyển động thiền định Ví dụ: Practicing meditative movement helps improve focus and relaxation. (Thực hành các chuyển động thiền định giúp cải thiện sự tập trung và thư giãn.) check Traditional exercises - Bài tập truyền thống Ví dụ: Qigong is one of the most well-known traditional exercises in Chinese medicine. (Dịch cân kinh là một trong những bài tập truyền thống nổi tiếng nhất trong y học Trung Quốc.)