VIETNAMESE

tính quả quyết

Quyết đoán

ENGLISH

Decisive

  
ADJ

/dɪˈsaɪsɪv/

Assertive

Tính quả quyết là sự quyết đoán, không do dự khi đưa ra quyết định.

Ví dụ

1.

Anh ấy rất quả quyết khi đưa ra những lựa chọn khó khăn.

He is decisive in making tough choices.

2.

Hành động quả quyết của cô ấy ngăn chặn khủng hoảng.

Her decisive actions prevented a crisis.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Decisive nhé! checkAssertive – Quả quyết Phân biệt: Assertive tập trung vào khả năng khẳng định ý kiến một cách tự tin mà không lấn át người khác. Ví dụ: He was assertive during the negotiation. (Anh ấy rất quả quyết trong cuộc đàm phán.) checkConclusive – Mang tính quyết định Phân biệt: Conclusive thể hiện kết quả cuối cùng, không còn nghi ngờ. Ví dụ: The evidence was conclusive, leaving no room for doubt. (Bằng chứng mang tính quyết định, không để lại chỗ cho nghi ngờ.) checkResolute – Kiên định Phân biệt: Resolute nhấn mạnh vào sự quyết tâm trong hành động. Ví dụ: Her resolute efforts brought the project to completion. (Những nỗ lực kiên định của cô ấy đã giúp hoàn thành dự án.)