VIETNAMESE
Thiến ngựa
Thiến
ENGLISH
Gelding
/ˈɡɛldɪŋ/
Castrating horses
“Thiến ngựa” là quá trình loại bỏ cơ quan sinh sản của ngựa để kiểm soát sinh sản hoặc hành vi.
Ví dụ
1.
Người nông dân thiến ngựa.
The farmer performed gelding on the horse.
2.
Thiến ngựa là phổ biến trong việc nuôi ngựa.
Gelding is common in horse breeding.
Ghi chú
Gelding là một từ vựng thuộc lĩnh vực thú y và quản lý động vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Castration - Thiến
Ví dụ: Gelding is a form of castration performed on male horses.
(Thiến ngựa là một dạng thiến được thực hiện trên ngựa đực.)
Sterilization - Triệt sản
Ví dụ: Sterilization is commonly used to manage animal populations.
(Triệt sản thường được sử dụng để kiểm soát số lượng động vật.)
Animal neutering - Thiến động vật
Ví dụ: Animal neutering helps control aggressive behavior in horses.
(Thiến động vật giúp kiểm soát hành vi hung hăng ở ngựa.)
Equine procedure - Thủ thuật ngựa
Ví dụ: Gelding is a routine equine procedure in horse management.
(Thiến ngựa là một thủ thuật thường xuyên trong quản lý ngựa.)
Behavior modification - Điều chỉnh hành vi
Ví dụ: Gelding results in behavior modification, making horses easier to handle.
(Thiến ngựa giúp điều chỉnh hành vi, khiến ngựa dễ quản lý hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết