VIETNAMESE

tiểu nhân

Nhỏ mọn

ENGLISH

Petty

  
ADJ

/ˈpɛti/

Mean-spirited

Tiểu nhân là người có tính cách nhỏ nhen, ích kỷ, không cao thượng.

Ví dụ

1.

Tính cách tiểu nhân của anh ấy làm bạn bè xa lánh.

His petty behavior alienated his friends.

2.

Cô ấy chỉ trích thái độ tiểu nhân của anh ấy.

She criticized his petty attitude.

Ghi chú

Tiểu nhân là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tiểu nhân nhé! checkNghĩa 1: Người có tính cách nhỏ nhen, ích kỷ. Tiếng Anh: Petty Vi dụ: His petty remarks angered everyone. (Những lời nói tiểu nhân của anh ấy làm mọi người tức giận.) checkNghĩa 2: Người thuộc tầng lớp thấp kém trong xã hội. Tiếng Anh: Commoner Vi dụ: The commoners were often ignored by the elite. (Những người tiểu nhân thường bị tầng lớp thượng lưu bỏ qua.) checkNghĩa 3: Người có hành vi hèn hạ, xảo quyệt để đạt mục đích. Tiếng Anh: Base Vi dụ: His base actions revealed his true nature. (Những hành động tiểu nhân của anh ấy đã bộc lộ bản chất thật.) checkNghĩa 4: Nhân vật nhỏ hoặc phụ trong câu chuyện hoặc sự kiện lớn. Tiếng Anh: Minor character Vi dụ: The minor characters played a crucial role in the plot. (Những nhân vật tiểu nhân đóng vai trò quan trọng trong cốt truyện.)