VIETNAMESE
Phẫu
Ca mổ
ENGLISH
Surgery
/ˈsɜːdʒəri/
Operation
“Phẫu” là thuật ngữ y học chỉ các thao tác mổ để điều trị bệnh hoặc thẩm mỹ.
Ví dụ
1.
Phẫu thường được áp dụng trong các trường hợp nghiêm trọng.
Surgery is often used for critical cases.
2.
Phẫu hiện đại yêu cầu công cụ chính xác.
Modern surgery requires precision tools.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ surgery khi nói hoặc viết nhé!
Perform surgery - Thực hiện phẫu thuật
Ví dụ: The surgeon performed surgery to remove the tumor.
(Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca mổ để loại bỏ khối u.)
Undergo surgery - Trải qua phẫu thuật
Ví dụ: He underwent surgery to repair a broken bone.
(Anh ấy đã trải qua ca phẫu thuật để sửa chữa xương gãy.)
Surgery room - Phòng mổ
Ví dụ: The patient was taken to the surgery room for the operation.
(Bệnh nhân được đưa đến phòng mổ để thực hiện ca phẫu thuật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết