VIETNAMESE

rỏ

nhỏ, rỉ

ENGLISH

drip

  
VERB

/drɪp/

trickle

Rỏ là hành động nhỏ giọt từ từ.

Ví dụ

1.

Water drips from the faucet.

Nước rỏ từ vòi nước.

2.

A drop of water dripped onto the floor.

Một giọt nước rỏ xuống sàn.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Drip nhé! check Drip vs. TricklePhân biệt: Drip chỉ sự nhỏ giọt đều đặn, trong khi Trickle mang nghĩa dòng chảy nhỏ nhưng liên tục. Ví dụ:Water dripped from the faucet.(Nước rỏ từ vòi nước.) A small stream trickled down the rock.(Một dòng nước nhỏ chảy xuống tảng đá.) check Drip vs. LeakPhân biệt: Leak nhấn mạnh việc chất lỏng rò rỉ từ một lỗ hổng hoặc vết nứt. Ví dụ:The tap is dripping water.(Vòi nước đang nhỏ giọt.) The pipe is leaking oil.(Ống đang rò rỉ dầu.)