VIETNAMESE

Vi phẫu thuật

Phẫu thuật nhỏ

ENGLISH

Microsurgery

  
NOUN

/ˈmaɪkrəʊˌsɜːdʒəri/

Precision surgery

“Vi phẫu thuật” là một kỹ thuật phẫu thuật tinh vi được thực hiện với kính hiển vi.

Ví dụ

1.

Vi phẫu thuật đòi hỏi kỹ năng đặc biệt.

Microsurgery requires specialized skills.

2.

Anh ấy chuyên về các quy trình vi phẫu thuật.

He specializes in microsurgery procedures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của microsurgery nhé! check Minimally invasive surgery - Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu

Phân biệt: Minimally invasive surgery bao gồm vi phẫu thuật và các kỹ thuật khác, nhấn mạnh vào việc giảm thiểu tác động lên cơ thể.

Ví dụ: Microsurgery is a form of minimally invasive surgery for precise procedures. (Vi phẫu thuật là một dạng phẫu thuật xâm lấn tối thiểu dành cho các thủ thuật chính xác.) check Precision surgery - Phẫu thuật chính xác

Phân biệt: Precision surgery nhấn mạnh vào độ chính xác trong quá trình phẫu thuật, không giới hạn ở việc sử dụng kính hiển vi.

Ví dụ: Microsurgery requires advanced tools for precision surgery. (Vi phẫu thuật đòi hỏi các công cụ tiên tiến để đạt độ chính xác cao.) check Microscopic operation - Phẫu thuật qua kính hiển vi

Phân biệt: Microscopic operation tập trung vào việc sử dụng kính hiển vi trong quá trình phẫu thuật.

Ví dụ: Microscopic operations are essential for repairing delicate tissues. (Phẫu thuật qua kính hiển vi rất cần thiết để sửa chữa các mô tinh vi.)