VIETNAMESE

tính giản dị

Giản đơn

ENGLISH

Modest

  
ADJ

/ˈmɒdɪst/

Humble

Tính giản dị là sự đơn giản, không cầu kỳ trong cách sống, hành xử hoặc ngoại hình.

Ví dụ

1.

Cô ấy sống một cuộc sống giản dị.

She leads a modest lifestyle.

2.

Tính giản dị của anh ấy nhận được sự tôn trọng.

His modest behavior gained respect.

Ghi chú

Tính giản dị là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tính giản dị nhé! Nghĩa 1: Giản dị, khiêm tốn. Tiếng Anh: Modest Ví dụ: She prefers wearing modest clothing that reflects her simple lifestyle. (Cô ấy thích mặc quần áo giản dị phản ánh lối sống đơn giản của mình.) Nghĩa 2: Đơn giản, không cầu kỳ. Tiếng Anh: Simple Ví dụ: The room was decorated in a simple but elegant style. (Căn phòng được trang trí theo phong cách đơn giản nhưng thanh lịch.) Nghĩa 3: Không khoa trương. Tiếng Anh: Unpretentious Ví dụ: His unpretentious manner won him many friends. (Phong thái không khoa trương của anh ấy đã giúp anh có nhiều bạn bè.)