VIETNAMESE

Sự hồi sinh

Cấp cứu hồi sinh

ENGLISH

Resuscitation

  
NOUN

/rɪˌsʌsɪˈteɪʃən/

Revival

“Sự hồi sinh” là việc phục hồi sự sống hoặc ý thức.

Ví dụ

1.

Sự hồi sinh đã cứu sống bệnh nhân.

Resuscitation saved the patient’s life.

2.

Hồi sinh tim phổi là một kỹ thuật hồi sinh phổ biến.

CPR is a common resuscitation technique.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Resuscitation khi nói hoặc viết nhé! check Perform resuscitation - Thực hiện hồi sức Ví dụ: The paramedic quickly performed resuscitation to revive the patient. (Nhân viên y tế nhanh chóng thực hiện hồi sức để cứu bệnh nhân.) check Initiate resuscitation - Bắt đầu hồi sức Ví dụ: The team immediately initiated resuscitation upon finding the patient unresponsive. (Đội ngũ ngay lập tức bắt đầu hồi sức khi phát hiện bệnh nhân không phản ứng.) check Attempt resuscitation - Cố gắng hồi sức Ví dụ: The medical team attempted resuscitation, but it was unsuccessful. (Đội ngũ y tế đã cố gắng hồi sức nhưng không thành công.) check Call for resuscitation - Gọi hỗ trợ hồi sức Ví dụ: The nurse called for resuscitation after the patient collapsed. (Y tá đã gọi hỗ trợ hồi sức sau khi bệnh nhân ngã quỵ.)