VIETNAMESE
Tự phong
tự nhận, tự xưng
ENGLISH
Self-proclaimed
/sɛlf prəˈkleɪmd/
self-titled
"Tự phong" là hành động tự nhận hoặc tự gán cho mình một chức danh hoặc vai trò mà không qua công nhận chính thức.
Ví dụ
1.
He is a self-proclaimed expert in this field.
Anh ta là một chuyên gia tự phong trong lĩnh vực này.
2.
The self-proclaimed leader gave a speech to the crowd.
Nhà lãnh đạo tự phong đã có bài phát biểu trước đám đông.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Self-proclaimed nhé!
Self-declared - Tự tuyên bố hoặc khẳng định
Ví dụ:
He is a self-declared expert in the field.
(Anh ấy là một chuyên gia tự tuyên bố trong lĩnh vực này.)
Self-appointed - Tự phong mà không được công nhận chính thức
Ví dụ:
He became the self-appointed leader of the group.
(Anh ấy trở thành người tự phong lãnh đạo nhóm.)
Unofficial - Không chính thức, không được công nhận
Ví dụ:
His role remains unofficial but influential.
(Vai trò của anh ấy vẫn không chính thức nhưng có ảnh hưởng.)
Alleged - Tuyên bố nhưng chưa được xác minh
Ví dụ:
His alleged expertise is questionable.
(Chuyên môn tự tuyên bố của anh ấy đáng nghi ngờ.)
Claimed - Được tuyên bố bởi chính người đó
Ví dụ:
The claimed rights were not supported by law.
(Quyền lợi tự tuyên bố không được pháp luật ủng hộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết