VIETNAMESE

rút hồ sơ

thu hồ sơ

ENGLISH

withdraw

  
VERB

/wɪðˈdrɔ/

reclaim

Rút hồ sơ là hành động lấy lại các tài liệu đã nộp.

Ví dụ

1.

He withdrew his application.

Anh ấy rút hồ sơ xin việc.

2.

She withdrew her documents.

Cô ấy rút các tài liệu của mình.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “withdraw” khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations: check Withdraw an application - Rút lại đơn xin Ví dụ: He decided to withdraw his application for the job. (Anh ấy quyết định rút lại đơn xin việc.) check Withdraw support - Rút lại sự hỗ trợ Ví dụ: The organization withdrew its support for the campaign. (Tổ chức đã rút lại sự hỗ trợ cho chiến dịch.) check Withdraw money - Rút tiền Ví dụ: She withdrew a large amount of money from her bank account. (Cô ấy rút một khoản tiền lớn từ tài khoản ngân hàng của mình.)