VIETNAMESE
rớt tàu
lỡ chuyến
ENGLISH
miss a train
/mɪs ə treɪn/
miss
Rớt tàu là hành động bị lỡ chuyến tàu.
Ví dụ
1.
They missed the last train home.
Họ rớt chuyến tàu cuối về nhà.
2.
We missed the last train to the city.
Chúng tôi lỡ chuyến tàu cuối đến thành phố.
Ghi chú
Từ "miss a train" là một từ ghép của "miss" và "train". Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Miss a bus
Ví dụ:
She missed the last bus home.
(Cô ấy lỡ chuyến xe buýt cuối về nhà.)
Miss a flight
Ví dụ:
He missed his morning flight due to traffic.
(Anh ấy lỡ chuyến bay buổi sáng vì tắc đường.)
Miss a meeting
Ví dụ:
They missed the meeting because of the delay.
(Họ lỡ cuộc họp vì sự chậm trễ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết