VIETNAMESE

Hóa trị ung thư

Hoá trị ung thư

word

ENGLISH

Cancer chemotherapy

  
NOUN

/ˈkænsər ˌkiːməʊˈθɛrəpi/

Oncology treatment

“Hóa trị ung thư” là phương pháp điều trị ung thư bằng hóa chất nhằm tiêu diệt tế bào ung thư.

Ví dụ

1.

Hóa trị ung thư có tác dụng phụ.

Cancer chemotherapy has side effects.

2.

Hóa trị ung thư là cần thiết cho một số bệnh nhân.

Cancer chemotherapy is essential for some patients.

Ghi chú

Hóa trị ung thư là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học điều trị ung thư. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cytotoxic agents - Chất độc tế bào Ví dụ: Cytotoxic agents are used in cancer chemotherapy to destroy tumor cells. (Các chất độc tế bào được sử dụng trong hóa trị ung thư để tiêu diệt tế bào khối u.) check Tumor shrinkage - Sự thu nhỏ khối u Ví dụ: Chemotherapy often results in significant tumor shrinkage. (Hóa trị thường dẫn đến sự thu nhỏ đáng kể của khối u.) check Systemic therapy - Liệu pháp toàn thân Ví dụ: Cancer chemotherapy is a type of systemic therapy. (Hóa trị ung thư là một dạng liệu pháp toàn thân.)