VIETNAMESE
hát đôi
song ca
ENGLISH
Duet
/djuːˈɛt/
Duet performance
“Hát đôi” là hình thức hát cùng nhau của hai người, thường là đối đáp hoặc hòa giọng.
Ví dụ
1.
Màn hát đôi của họ được khán giả khen ngợi.
Their duet was praised by the audience.
2.
Màn hát đôi hòa quyện một cách tuyệt vời.
The duet harmonized beautifully.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Duet nhé!
Duo - Cặp đôi
Phân biệt: Duo thường dùng để chỉ hai người hoặc hai vật làm việc cùng nhau, không nhất thiết chỉ trong âm nhạc. Trong khi đó, duet chỉ cụ thể về màn trình diễn âm nhạc hoặc hát đôi.
Ví dụ:
The comedy duo entertained the audience with their act.
(Cặp đôi hài kịch đã giải trí khán giả bằng màn trình diễn của họ.)
Collaboration - Hợp tác
Phân biệt: Collaboration mang nghĩa rộng hơn, chỉ sự hợp tác trong bất kỳ lĩnh vực nào, không giới hạn trong âm nhạc.
Ví dụ:
Their collaboration resulted in a chart-topping song.
(Sự hợp tác của họ đã tạo ra một bài hát đứng đầu bảng xếp hạng.)
Pair - Cặp đôi
Phân biệt: Pair đơn giản chỉ hai cá nhân hoặc vật đi cùng nhau, không mang tính nghệ thuật hoặc biểu diễn như duet.
Ví dụ:
This pair of shoes is both stylish and comfortable.
(Đôi giày này vừa thời trang vừa thoải mái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết